Âm nhạc (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
4 |
cvcuong.sgddt@tphcm.gov.vn
|
Công nghệ (KTCN) (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
14 |
Công nghệ (KTNN) (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
3 |
Địa lý (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
26 |
Giáo dục công dân (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
37 |
Giáo dục quốc phòng (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
25 |
Giáo dục Thể chất (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
33 |
Hóa học (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
141 |
Lịch sử (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
30 |
Mỹ thuật (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
6 |
Ngữ văn (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
78 |
nvtquynh.sgddt@tphcm.gov.vn
|
Sinh học (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
30 |
Tiếng Anh (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
92 |
Tin học (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
29 |
Công nghệ thông tin (Quản trị viên hệ thống hạng III, mã số: V11.06.14) |
2 |
Công nghệ thông tin (Quản trị viên hệ thống hạng IV, mã số: V11.06.15) |
9 |
Kế toán (Kế toán viên trung cấp, mã số: 06.032) |
5 |
Kế toán (Kế toán viên, mã số: 06.031) |
12 |
Thiết bị, thí nghiệm (Nhân viên thiết bị, thí nghiệm, mã số: V.07.07.20) |
3 |
Thủ quỹ (Nhân viên, mã số: 01.005) |
7 |
Thư Viện (Thư viện viên hạng III, mã số: V.10.02.06) |
4 |
Thư Viện (Thư viện viên hạng IV, mã số: V.10.02.07) |
5 |
Văn thư (Văn thư viên trung cấp, mã số: 02.008) |
5 |
Văn thư (Văn thư viên, mã số: 02.007) |
5 |
Y tế (Y sĩ hạng IV, mã số: V.08.03.07) |
22 |
Toán học (Giáo viên trung học phổ thông hạng III, mã số: V.07.05.15) |
210 |
lnduy.sgddt@tphcm.gov.vn
|